EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obtect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obtect
obtect /əb'tekt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ)
← Xem thêm từ obtains
Xem thêm từ obtected →
Từ vựng liên quan
ec
ect
o
ob
tec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…