obtain /əb'tein/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đạt được, thu được, giành được, kiếm được
to obtain experience → thu được kinh nghiệm
to obtain a prize → giành được phần thưởng
nội động từ
đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
the customs which obtain → những phong tục đang còn tồn tại
@obtain
đạt được, thu được
Các câu ví dụ:
1. The cake is made from ground sticky rice and obtains its black color from the ramie leaf extract.
Xem tất cả câu ví dụ về obtain /əb'tein/