ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obtains

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obtains


obtain /əb'tein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đạt được, thu được, giành được, kiếm được
to obtain experience → thu được kinh nghiệm
to obtain a prize → giành được phần thưởng

nội động từ


  đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
the customs which obtain → những phong tục đang còn tồn tại

@obtain
  đạt được, thu được

Các câu ví dụ:

1. The cake is made from ground sticky rice and obtains its black color from the ramie leaf extract.


Xem tất cả câu ví dụ về obtain /əb'tein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…