EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obtainer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obtainer
obtainer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem obtain, người nhận được, người thu được
người thành công
← Xem thêm từ obtained
Xem thêm từ obtaining →
Từ vựng liên quan
ai
bta
er
in
o
ob
obtain
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…