EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obstinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obstinate
obstinate /'ɔbstinit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố
(y học) dai dẳng, khó chữa
an obstinate disease
→ bệnh khó chữa
← Xem thêm từ obstinacy
Xem thêm từ obstinately →
Từ vựng liên quan
at
ate
bs
bst
in
o
ob
st
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…