Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obstinacy
obstinacy /'ɔbstinəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa the obstinacy of a disease → sự dai dẳng của một bệnh