ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ observance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng observance


observance /əb'zə:vəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tuân theo, sự tuân thủ
observance of law → sự tuân theo pháp luật
  sự làm lễ; lễ kỷ niệm
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…