ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ observable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng observable


observable /əb'zə:vəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy
  đáng chú ý, đáng kể
observable progress → tiến bộ đáng kể
  có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)

@observable
  quan sát được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…