EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obovoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obovoid
obovoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) dạng trứng ngược (quả)
← Xem thêm từ obovate
Xem thêm từ obpyramidal →
Từ vựng liên quan
bo
id
o
ob
ovoid
void
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…