EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovoid
ovoid /'ouvɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dạng trứng
← Xem thêm từ ovogonium
Xem thêm từ ovoidal →
Từ vựng liên quan
id
o
void
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…