ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ objectivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng objectivity


objectivity /ɔb'dʤektivnis/ (objectivity) /,ɔbdʤek'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khách quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…