EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
objectivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
objectivity
objectivity /ɔb'dʤektivnis/ (objectivity) /,ɔbdʤek'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khách quan
← Xem thêm từ objectivism
Xem thêm từ objectivize →
Từ vựng liên quan
ec
ect
it
o
ob
object
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…