EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oafish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oafish
oafish /'oufiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sài đẹn, bụng ỏng đít eo
ngu ngốc
đần độn hậu đậu
← Xem thêm từ oaf
Xem thêm từ oafishly →
Từ vựng liên quan
fish
is
o
oaf
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…