ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nurtures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nurtures


nurture /'nə:tʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ ăn
  sự nuôi dưỡng
  sự giáo dục

ngoại động từ


  nuôi nấng, nuôi dưỡng
  giáo dục

Các câu ví dụ:

1. Organized by the Canadian Chamber of Commerce in Vietnam in partnership with the Consulate General of Canada in Ho Chi Minh City, the charity run honors Terry Fox's earnest efforts and nurtures his dream of finding a new way of life.


Xem tất cả câu ví dụ về nurture /'nə:tʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…