ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nurtured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nurtured


nurture /'nə:tʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ ăn
  sự nuôi dưỡng
  sự giáo dục

ngoại động từ


  nuôi nấng, nuôi dưỡng
  giáo dục

Các câu ví dụ:

1. As these flowers are collected for use as a herb, they are nurtured carefully.


Xem tất cả câu ví dụ về nurture /'nə:tʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…