nurture /'nə:tʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ ăn
sự nuôi dưỡng
sự giáo dục
ngoại động từ
nuôi nấng, nuôi dưỡng
giáo dục
Các câu ví dụ:
1. As these flowers are collected for use as a herb, they are nurtured carefully.
Xem tất cả câu ví dụ về nurture /'nə:tʃə/