EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nouveaux riches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nouveaux riches
nouveaux riches /'nu:vou'ri:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều nouveaux riches
kẻ mới phất
← Xem thêm từ nouveau riche
Xem thêm từ nov →
Từ vựng liên quan
aux
ch
ea
he
ic
n
no
ou
ri
rich
riches
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…