ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ notifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng notifying


notify /'noutifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
to notify someone of something → báo cho ai biết việc gì
to notify someone of one's new address → cho ai biết đại chỉ mới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…