ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ notarial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng notarial


notarial /nou'teəriəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…