EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noserag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noserag
noserag /'nouzræg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) khăn xỉ mũi
← Xem thêm từ noser
Xem thêm từ nosering →
Từ vựng liên quan
er
era
n
no
nos
nose
noser
os
ra
rag
se
sera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…