ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nosebag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nosebag


nosebag /'nouzbæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)
  (từ lóng) mặt nạ chông hơi độc
  (từ lóng) tú đựng thức ăn sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…