ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nose-bag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nose-bag


nose-bag

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  túi mõm
  mặt nạ chống hơi độc
  túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa)
  bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…