EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
norse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
norse
norse /nɔ:s/ (Norsk) /nɔ:sk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Na uy
danh từ
tiếng Na uy
← Xem thêm từ norocean
Xem thêm từ norseman →
Từ vựng liên quan
n
no
nor
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…