ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nordic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nordic


nordic /'nɔ:dik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) Bắc Âu

danh từ


  người Bắc Âu

Các câu ví dụ:

1. A number of people were arrested during the night, as the nordic country investigated their possible link to the attacker of a now "quite certain identity", Finnish news agency SST said.


Xem tất cả câu ví dụ về nordic /'nɔ:dik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…