ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonsensicalness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonsensicalness


nonsensicalness /nɔn'sensikəlnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicality)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…