EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonsensicality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonsensicality
nonsensicality /nɔn,sensi'kæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicalness)
điều vô lý, điều bậy bạ
← Xem thêm từ nonsensical
Xem thêm từ nonsensically →
Từ vựng liên quan
alit
cal
en
ens
ic
it
li
lit
n
no
non
nonsensical
on
se
sen
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…