ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonsense

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonsense


nonsense /'nɔnsəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
to talk nonsense → nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lý
nonsense!, tuff and nonsense! → vô lý!, nói bậy!

Các câu ví dụ:

1. " 'Complete nonsense' Haley rejected as "complete nonsense" Khamenei's charges that the protests were being fomented by Iran's "enemies".


Xem tất cả câu ví dụ về nonsense /'nɔnsəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…