ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonplussing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonplussing


nonplus /'nɔn'plʌs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
to be at a nonplus → bối rối, lúng túng; ngừng trệ
to put (bring, reduce) someone to a nonplus → làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói

ngoại động từ


  làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…