EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonagon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonagon
nonagon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cửu giác (hình 9 cạnh)
hình chín cạnh
← Xem thêm từ nonagenarians
Xem thêm từ nonary →
Từ vựng liên quan
ago
agon
go
n
nag
no
non
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…