EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-violence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-violence
non-violence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự không sử dụng bạo lực, sự phi bạo lực, sự bất bạo động
← Xem thêm từ non-verbal
Xem thêm từ non-violent →
Từ vựng liên quan
ce
en
n
no
non
ole
on
viol
viole
violence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…