EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Non trade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Non trade
Non trade
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phi ngoại thương
← Xem thêm từ non-toxic
Xem thêm từ non-transferable →
Từ vựng liên quan
AD
ad
n
no
non
on
ra
rad
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…