ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Non-manual workers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Non-manual workers


Non-manual workers

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lao động phi thủ công; Lao động trí óc.
+ Là những người lao động và chủ sử dụng lao động làm công ăn lương và công việc của họ là lao động trí óc chứ không phải là lao động chân tay.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…