EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-erasible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-erasible
non-erasible
Phát âm
Ý nghĩa
không xoá được, không bỏ được
← Xem thêm từ non-enumerable
Xem thêm từ non-essential →
Từ vựng liên quan
as
bl
er
era
eras
ible
n
no
non
on
ra
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…