ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ non-access

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng non-access


non-access /'nɔn'ækses/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…