EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-abstainer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-abstainer
non-abstainer /'nɔnəb'steinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người không kiêng rượu
← Xem thêm từ non
Xem thêm từ Non-accelerating inflation rate of unemployment →
Từ vựng liên quan
ab
abstain
abstainer
ai
bs
bst
er
in
n
no
non
on
st
sta
stain
stainer
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…