ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noise-killer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noise-killer


noise-killer /'nɔiz,kilə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ khử ồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…