node /noud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) mấu, đốt, mắt
(y học) cục u, bướu cứng
(toán học); (vật lý) giao điểm; nút
@node
nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm
ascending n. (thiên văn) nút tiến
conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá
descending n. nút lùi
improper n. (giải tích) nút phi chính
proper n. nút chân chính