ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nodes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nodes


node /noud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) mấu, đốt, mắt
  (y học) cục u, bướu cứng
  (toán học); (vật lý) giao điểm; nút

@node
  nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm
  ascending n. (thiên văn) nút tiến
  conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá
  descending n. nút lùi
  improper n. (giải tích) nút phi chính
  proper n. nút chân chính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…