EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nocturnally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nocturnally
nocturnally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ban đêm, về đêm
← Xem thêm từ nocturnal
Xem thêm từ nocturne →
Từ vựng liên quan
all
ally
n
no
nocturnal
oc
oct
rn
rna
turn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…