ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noctivagant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noctivagant


noctivagant /nɔk'tivəgənt/ (noctivagous) /nɔk'tivəgəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đi lang thang ban đêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…