ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noctambulism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noctambulism


noctambulism /nɔk'tæmbjulizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay đi chơi đêm
  trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…