ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noah

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noah


noah

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thuyền Nô ê

Các câu ví dụ:

1. On "Glee," Salling played noah Puckerman, an angry football player outside his comfort zone when he joins the high school glee club.

Nghĩa của câu:

Trong "Glee", Salling vào vai Noah Puckerman, một cầu thủ bóng đá giận dữ ngoài vùng an toàn của mình khi tham gia câu lạc bộ glee của trường trung học.


Xem tất cả câu ví dụ về noah

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…