ex. Game, Music, Video, Photography

No respiteMeanwhile, a tropical depression in the east of central Philippines has gained strength and grown into tropical storm Molave.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ east. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

No respiteMeanwhile, a tropical depression in the east of central Philippines has gained strength and grown into tropical storm Molave.

Nghĩa của câu:

east


Ý nghĩa

@east /i:st/
* danh từ
- hướng đông, phương đông, phía đông
=to the east of+ về phía đông của
- miền đông
- gió đông
!Far East
- Viễn đông
!Middle East
- Trung đông
!Near East
- Cận đông
!East or West, home is best
- dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng
* tính từ
- đông
=east wind+ gió đông
* phó từ
- về hướng đông; ở phía đông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…