ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ no-man's-land

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng no-man's-land


no-man's-land /'noumænzlænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) khu vực giữa hai trận tuyến
  vòng đai trắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…