EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
no-man's-land
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
no-man's-land
no-man's-land /'noumænzlænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) khu vực giữa hai trận tuyến
vòng đai trắng
← Xem thêm từ no-load
Xem thêm từ no-nonsense →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
la
lan
Land
land
ma
man
n
no
's
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…