ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ no-ball

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng no-ball


no-ball

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi
* động từ
  tuyên bố quả bóng ném không đúng luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…