EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nnp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nnp
nnp
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
sản lượng quốc gia thuần tịnh (Net National Product)
← Xem thêm từ nixing
Xem thêm từ no →
Từ vựng liên quan
n
np
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…