EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ninths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ninths
ninth /nainθ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thứ chín
danh từ
một phần chín
người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín
@ninth
thứ chín; một phần chín
← Xem thêm từ ninthly
Xem thêm từ niobe →
Từ vựng liên quan
in
n
ni
ninth
nt
nth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…