ninth /nainθ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thứ chín
danh từ
một phần chín
người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín
@ninth
thứ chín; một phần chín
Các câu ví dụ:
1. Coriander is an apiaceae species which is grown in the ninth lunar month in this village.
Xem tất cả câu ví dụ về ninth /nainθ/