ninety /'nainti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chín mươi
ninety nine times out of a hundred → cứ một trăm lần thì chín mươi lần; thường thường
danh từ
số chín mươi
(số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99)
@ninety
chín mươi
Các câu ví dụ:
1. ninety films from 40 countries are entered in this year’s event from November 21 to December 1.
Xem tất cả câu ví dụ về ninety /'nainti/