ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ninetieths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ninetieths


ninetieth /'naintiiθ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ chín mươi

danh từ


  một phần chín mươi
  người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi

@ninetieth
  thứ mưới chín; một phần mười chín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…