EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nineteenths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nineteenths
nineteenth /'nain'ti:nθ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thứ mười chín
danh từ
một phần mười chín
người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín
← Xem thêm từ nineteenth
Xem thêm từ nineteeth →
Từ vựng liên quan
en
ent
in
n
net
ni
nine
nineteen
nineteenth
nt
nth
tee
teen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…