EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nightmarish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nightmarish
nightmarish /'naitmeəriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như một cơn ác mộng
← Xem thêm từ nightmares
Xem thêm từ nightmen →
Từ vựng liên quan
is
ma
mar
marish
n
ni
nig
nigh
night
ri
sh
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…