EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nightcap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nightcap
nightcap /'naitkæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màn ngủ
chén rượu uống trước khi đi ngủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết
← Xem thêm từ night-work
Xem thêm từ nightcaps →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
n
ni
nig
nigh
night
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…