EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
night-watch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
night-watch
night-watch /'nait'wɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự canh phòng ban đêm
tuần canh đêm, phiên gác đêm
người gác đêm; đội gác đêm
(số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm)
← Xem thêm từ night-walking
Xem thêm từ night-watcher →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
n
ni
nig
nigh
night
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…